Có 2 kết quả:
思情 sī qíng ㄙ ㄑㄧㄥˊ • 私情 sī qíng ㄙ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to miss
(2) to long for
(2) to long for
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) personal considerations
(2) love affair
(2) love affair
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0